Có 2 kết quả:

摈除 bấn trừ擯除 bấn trừ

1/2

bấn trừ

giản thể

Từ điển phổ thông

từ bỏ, bỏ đi

bấn trừ

phồn thể

Từ điển phổ thông

từ bỏ, bỏ đi